Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model WRM-10P S2

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model WRM-10P S2

  • NH_00000555

Dải điện trở đo được: 1µΩ – 2,000 Ω

Cấp chính xác: 1 – 19,999 µΩ : ± 0.5% giá trị đọc, ± 1 chữ số;

20 – 999 mΩ : ± 1% giá trị đọc, ± 1 chữ số;

1 – 2,000 Ω : ± 1.5% giá trị đọc, ± 1 chữ số;

Dòng điện thí nghiệm: Tự động chọn dải đo, 10A max

Màn hình hiện thị: LCD (240 x 128 pixels),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model WRM-10P S2

Nhà sản xuất

VANGUARD INSTRUMENTS (DOBLE) / USA

Chủng loại thiết bị

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây

Model

WRM-10P S2

Kích thước , trọng lượng máy

Kích thước: 17.5”W x 11.75”H x 12.5” D (44.5 cm x 29.8 cm x 31.8 cm)

Trọng lượng: 27 lbs. (12.2 Kg)

Nguồn cung cấp

100 – 240 Vac, 50/60 Hz.

Dải đo điện trở

1µΩ – 2,000 Ω

Cấp chính xác

1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.)
20 ¬ 999 m µΩ: ±(1% reading + 0.1% F.S.)
1 ¬ 2,000 µΩ: ±(1.5% reading + 0.1% F.S.)

Dòng điện thí nghiệm

10A max

Màn hình hiện thị

LCD (240 x 128 điểm ảnh), có thể xem trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời hoặc môi trường thiếu ánh sáng.

Bàn phím

Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm.

Khả năng lưu trữ bản ghi bộ nhớ trong

Có thể lưu trữ 100 bản ghi, mỗi bản ghi bao gồm 64 giá trị đọc.

Khả năng lưu trữ bên ngoài

Một cổng cắm USB, có thể lưu trữ được 999 bản ghi máy biến áp trên USB (không đi kèm thiết bị).

Cổng kết nối máy tính

USB PC

Phần mềm kết nối máy tính

Windows XP/Vista/7 Analysis Software.

Bảo vệ an toàn

IEC 61010 (1995), UL 61010A-1, and CSA-C22.2 standards

Điều kiện làm việc

Vận hành: -10˚ to 50˚ C (15˚ to +122˚ F);

Bảo quản: -30˚ C to 70˚ C (-22˚ to +158˚ F).

Độ ẩm:  90% RH @ 40˚ C không đọng sương.

Phụ kiện kèm theo

- 4 dây thí nghiệm dài 50 foot

- 1 cáp điều khiển bộ chuyển nấc máy biến áp
- 1 Dây nguồn

- 1 Dây tiếp địa

- 1 Túi đựng cáp
- 1 Cáp kết nối RS-232, 1 cáp USB

- 1 Hướng dẫn sử dụng

Phụ kiện mua thêm (Option)

- Case bảo vệ

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-403

Dải điện trở đo được: TRM-403: 1 µΩ ¬ 500 Ω

Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.);

20 ¬ 999 mΩ: ±(1% reading + 0.1% F.S.);

1 ¬ 500 Ω: ±(1.5% reading + 0.1% F.S.)

Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 40A in 1A increments

Màn hình hiện thị: LCD ( (240 x 128 pixels)),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model TRM-403

Mua hàng

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-203

Dải điện trở đo được: TRM-203: 1 µΩ ¬ 2,000 Ω

Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.);

20 ¬ 999 mΩ: ±(1% reading + 0.1% F.S.);

1 ¬ 2,000 Ω: ±(1.5% reading + 0.1% F.S.)

Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 25A in 1A increments

Màn hình hiện thị: LCD ( (240 x 128 pixels)),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model TRM-203

Mua hàng

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-40

Dải điện trở đo được: TRM-40: 1 µΩ ¬ 500 ohms

Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±0.5% reading;

±1 count; 20 ¬ 999 mΩ: ±1% reading,

±1 count; 1 ¬ 2,000 Ω: ±1.5% reading, ±1 count

Dòng điện thí nghiệm:TRM-40: 1A ¬ 40A in 1A increments

Màn hình hiện thị: LCD ( 128x64 pixels ),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model TRM-40

Mua hàng

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-20

Dải điện trở đo được: 1 µΩ ¬ 2,000 Ω

Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±0.5% reading;

±1 count; 20 ¬ 999 mΩ: ±1% reading, ±1 count;

1 ¬ 2,000 Ω: ±1.5% reading, ±1 count

Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 25A in 1A increments

Màn hình hiện thị: LCD ( 128x64 pixels ),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model TRM-20

Mua hàng