- Xác định hàm lượng nước trong dầu biến thế, cách điện trong xăng dầu và trong nhiều lĩnh vực khác;
- Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung với máy vi tính;
- Thiết kế nhỏ, gọn đẹp với màn hình tinh thể lỏng LCD lớn đồ thị được hiển thị cùng lúc với quá trình đo;
- Kết quả được hiển thị với nhiều đơn vị như: ppm, mg, g, %;
- Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP, ISO900X thông báo lịch bảo trì, thông tin về mẫu và chủ động cảnh báo giá trị kết quả đo nếu vượt qua giới hạn cho phép.
Nhà sản xuất | Metrohm – Thụy Sỹ |
Chủng loại thiết bị | Máy phân tích hàm lượng nước trong dầu |
Model | 831 KF Coulometer |
Kích thước , trọng lượng máy | Kích thước: W x H x D: 145 x 169 x 307 mm; Trọng lượng: 3.8 kg. |
Nguồn cung cấp | 100 đến 240 V + 10%/ 50 - 60Hz; công suất tiêu thụ tối đa 38W, cầu chì 2 x T1H 250V. |
Dải đo hàm lượng nước | 10mg đến 200mg H2O. |
Độ phân giải | 0,1 mg H2O. |
Tốc độ chuẩn độ | Tối đa 2,24 mg H2O/ phút. |
Khả năng lặp lại | Mẫu là thuốc thử chuẩn của nhà sản xuất. Với 10 mg đến 1000 mg H2O là + 3 mg. Với lớn hơn 1000 mg H2O là 0,3% hoặc tốt hơn. |
Kiểu mẫu | Rắn, lỏng, khí. |
Số phương pháp được định trước | 4 |
Số phương pháp có thể được lưu trữ | Đến 100 phương pháp. |
Màn hình hiển thị | LCD Graphical, 192 x 64 dots; 100 x 37 mm, LED back-lit |
Cổng giao diện | RS232: 2 cổng giao diện phân tách có thể kết nối với cân hoặc máy tính,v.v.. |
Remote input/output-lines | Kết nối với lò, bộ xử lý mẫu lò, robot với Optional remote box kết nối cho bộ đọc mã code và bàn phím máy tính. Kết nối với Dosino cho thay đổi thuốc thử tự động. |
Tiêu chuẩn an toàn | Thiết kế và kiểm tra theo IEC công bố 1010, an toàn lớp I, IEC 61010-1, UL3101-1. |
Phụ kiện cung cấp kèm theo | - Điện cực Pt cho Coulometry - Điện cực màng Generator - Dây cáp điện cực - Cốc chuẩn độ KF 80 đến 250ml Coulometric - Ống hấp thụ KF cho Cell coulometer - Thanh khuấy từ - Bàn phím cho 831 - Hạt hút ẩm - Kim - Syringe 5ml |
Phụ kiện mua thêm | - 2.703.0010: Máy khuấy từ 703 và bơm hút tự động - Thuốc thử cho chuẩn độ KF - Coulometric (Romil - Anh) + K3035P: Dung dịch điện ly A cho KF (500ml/lọ) + K3146Q: Dung dịch điện ly C cho KF (10lọ/hộp) + K7020Q: Dung dịch nước chuẩn 0.1 cho KF (10lọ/hộp) + K7142Q: Dung dịch nước chuẩn 1.0 cho KF (hộp/10 lọ) - Máy in nhiệt và cáp nối (Mua tại Việt Nam) |