VANGUARD INSTRUMENTS (DOBLE)

Thiết bị thử nghiệm Rơ-le PCI-600

PCI-600 là Thiết bị kiểm tra dòng điện xoay chiều (ac) này

được sử dụng chủ yếu để kiểm tra rơ-le bảo vệ.

Thiết bị tương tự này cũng có thể được sử dụng để kiểm tra

rơ-le bảo vệ động cơ nhiệt, từ tính và trạng thái rắn và bộ ngắt mạch vỏ đúc.

Download datasheet thiết bị PCI-600

Mua hàng

Máy kiểm tra bình chân không máy cắt VBT-75P S2

VBT-75P S2 là máy thử bình chân không máy cắt có điện áp tới 75kV thế hệ thứ hai của Vanguard.

Thiết bị nhẹ, di động này được thiết kế để kiểm tra các bình chân không

của máy cắt điện tại hiện trường và trong phòng thí nghiệm.

Được tích hợp máy in nhiệt để in kết quả tại hiện trường

Mua hàng

Máy kiểm tra bình chân không máy cắt VBT-75 S2

VBT-75 S2 là máy thử bình chân không máy cắt có điện áp tới 75kV thế hệ thứ hai của Vanguard.

Thiết bị nhẹ, di động này được thiết kế để kiểm tra các bình chân không

của máy cắt điện tại hiện trường và trong phòng thí nghiệm

Mua hàng

Máy đo tỉ số máy biến áp TRF-250A

Dải đo tỷ số biến: 0.8 – 50,000;

4 mức điện áp thử nghiệm: 4Vac, 40Vac; 100Vac, 250Vac ;

Đo được góc pha và dòng kích từ;

Điều khiển bộ điều áp dưới tải (OLTC);

Kết nối máy tính qua cổng USB, Bluetooth ;

Có thể chọn thêm máy in nhiệt 4.5’’ (Optional).

Download Datasheet Model TRF-250

Mua hàng

THIẾT BỊ TẠO DÒNG THỬ ÁP TÔ MÁT MCCB-250

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 50/60Hz

Dòng điện đầu ra: 0 – 5 A, 120 Vac max; 0 – 25 A, 24 Vac max;

0 – 120 A, 6 Vac max; 0 – 250 A, 3 Vac max.

Đồng hồ đo dòng điện bên trong: 100 mA – 1000 A;

Cấp chính xác: 1% giá trị đọc, ± 20 mA

Phương pháp đo: Dùng CT

Dải đo thời gian: 1 ms – 2 h; Cấp chính xác: 0.1% giá trị đọc ± 1 ms

Màn hình hiện thị: LCD (4x20 kí tự); có thể xem trực tiếp dưới

ánh nắng mặt trời hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng.

Download Datasheet Model MCCB-250 

Mua hàng

Thiết bị phân tích máy cắt DigiTMR S2

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A,  50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 kênh .Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính

và tiếp điểm điện trở chèn

Chế độ phân tích: Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open.

Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;

0.1 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s

Màn hình: LCD (240x128 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt

hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model DigiTMR S2

Mua hàng

Thiết bị phân tích máy cắt CT-8000 S3

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A,  50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 hoặc 6 kênh (tùy chọn đặt hàng ban đầu, có thể nâng cấp).

Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn

Chế độ phân tích: : Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open

Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;

Cấp chính xác đo thời gian: 0.05 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s

Màn hình: LCD (128x240 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model CT-8000 S3 

Mua hàng

Thiết bị phân tích máy cắt CT-7000 S3

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A,  50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 hoặc 6 kênh (tùy chọn ban đầu, có thể nâng cấp).

Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn

Chế độ phân tích: : Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open

Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;

Cấp chính xác: 0.05 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s

Màn hình: LCD (128x240 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model CT-7000 S3 

Mua hàng

Thiết bị phân tích máy cắt CT-3500 S2

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 kênh

Chế độ phân tích: Open, Close, Open-Close, Close-Open

Độ phân giải thời gian: ±0.1 ms;

Cấp chính xác: 0.05% giá trị đọc ± 0.1 ms

Màn hình: LCD (128x64 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt

hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model CT-3500 S2 

Mua hàng

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model WRM-10P S2

Dải điện trở đo được: 1µΩ – 2,000 Ω

Cấp chính xác: 1 – 19,999 µΩ : ± 0.5% giá trị đọc, ± 1 chữ số;

20 – 999 mΩ : ± 1% giá trị đọc, ± 1 chữ số;

1 – 2,000 Ω : ± 1.5% giá trị đọc, ± 1 chữ số;

Dòng điện thí nghiệm: Tự động chọn dải đo, 10A max

Màn hình hiện thị: LCD (240 x 128 pixels),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model WRM-10P S2

Mua hàng

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-403

Dải điện trở đo được: TRM-403: 1 µΩ ¬ 500 Ω

Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.);

20 ¬ 999 mΩ: ±(1% reading + 0.1% F.S.);

1 ¬ 500 Ω: ±(1.5% reading + 0.1% F.S.)

Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 40A in 1A increments

Màn hình hiện thị: LCD ( (240 x 128 pixels)),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model TRM-403

Mua hàng

Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-203

Dải điện trở đo được: TRM-203: 1 µΩ ¬ 2,000 Ω

Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.);

20 ¬ 999 mΩ: ±(1% reading + 0.1% F.S.);

1 ¬ 2,000 Ω: ±(1.5% reading + 0.1% F.S.)

Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 25A in 1A increments

Màn hình hiện thị: LCD ( (240 x 128 pixels)),

Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

Download Datasheet Model TRM-203

Mua hàng