Kiểu | Thiết bị phân tích máy cắt |
Kích thước, khối lượng | 16”W x 11”H x 14”D (40.6 cm x 29.9 cm x 35.6 cm); Weight: 22 lbs (9.98 kg) |
Nguồn vào | 100 - 240 Vac, 50/60 Hz |
Tiếp điểm đầu vào | 3 kênh hoặc 6 kênh, mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn |
Khung thời gian | 1 s, 10 s, hoặc 20 s |
Điện áp giả lập đầu vào | open/close: 24 - 300 V, DC or peak AC |
Các kiểu chụp sóng | Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open |
Đo thời gian | ±0.05 ms; accuracy: 0.05% of reading ±0.1 ms |
Bảo vệ các kênh kiếp điểm | Tất cả tiếp điểm đầu vào được tiếp địa cho đến khi thí nghiệm; kênh đầu vào được bảo vệ chống phóng điện tĩnh |
Dải điện áp cảm ứng đầu vào | + V1 (đầu vào tương tự): 0-250 Vdc hoặc giá trị đỉnh của dòng xoay chiều, độ nhạy ±1V; ghi lại và in ra mức điện áp. + V2 và V3 (đầu vào số, nhận biết sự có /không có điện áp): 24-255Vdc hoặc giá trị đỉnh của điện áp xoay chiều; ghi lại và in ra 3 sự kiện đo thời gian. |
Màn hình | LCD đen trắng (128 x 240 pixels); nhìn được trong điều kiện thiếu sáng và nắng |
Bàn phím | 44 phím thiết kế kiểu "QWERTY" |
Máy in | Máy in nhiệt kích thước 4.5 inchs |
Bộ nhớ trong | Lưu trữ được 200 bản ghi và 100 test plans |
Kết nối máy tính | Một cổng kết nổi USB PC, bluetooth (Optional) |
Phần mềm máy tính | Windows® based Breaker Analysis software included with purchase price |
An toàn | UL 6101A-1 và CAN/CSA C22.2 No 1010.1-92 |
Điều kiện bảo quản | Vận hành: -10°C to +50°C (+15°F to +122°F) |
Độ ẩm | 90% RH @ 40°C (104°F) không đọng sương |
Độ cao hoạt động | 2,000 m (6,562 ft) to full safety specifications |
Phụ kiện kèm theo | - 1 Dây đo dài 20-foot - 1 Dây điều khiển đóng, cắt máy cắt - 1 Dây nguồn - 1 Dây tiếp địa - 1 Cáp USB - 1 Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện mua thêm (Option) | Hộp cứng bảo vệ |
Thiết bị phân tích máy cắt CT-8000 S3
- NH_00000583
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A, 50/60Hz
Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 hoặc 6 kênh (tùy chọn đặt hàng ban đầu, có thể nâng cấp).
Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn
Chế độ phân tích: : Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open
Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;
Cấp chính xác đo thời gian: 0.05 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s
Màn hình: LCD (128x240 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt hoặc thiếu sáng
Bàn phím: QWERTY (44 phím)
THIẾT BỊ TẠO DÒNG THỬ ÁP TÔ MÁT MCCB-250
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 50/60Hz
Dòng điện đầu ra: 0 – 5 A, 120 Vac max; 0 – 25 A, 24 Vac max;
0 – 120 A, 6 Vac max; 0 – 250 A, 3 Vac max.
Đồng hồ đo dòng điện bên trong: 100 mA – 1000 A;
Cấp chính xác: 1% giá trị đọc, ± 20 mA
Phương pháp đo: Dùng CT
Dải đo thời gian: 1 ms – 2 h; Cấp chính xác: 0.1% giá trị đọc ± 1 ms
Màn hình hiện thị: LCD (4x20 kí tự); có thể xem trực tiếp dưới
ánh nắng mặt trời hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Thiết bị phân tích máy cắt DigiTMR S2
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A, 50/60Hz
Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 kênh .Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính
và tiếp điểm điện trở chèn
Chế độ phân tích: Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open.
Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;
0.1 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s
Màn hình: LCD (240x128 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt
hoặc thiếu sáng
Bàn phím: QWERTY (44 phím)
Thiết bị phân tích máy cắt CT-7000 S3
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A, 50/60Hz
Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 hoặc 6 kênh (tùy chọn ban đầu, có thể nâng cấp).
Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn
Chế độ phân tích: : Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open
Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;
Cấp chính xác: 0.05 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s
Màn hình: LCD (128x240 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt hoặc thiếu sáng
Bàn phím: QWERTY (44 phím)
Thiết bị phân tích máy cắt CT-3500 S2
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 50/60Hz
Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 kênh
Chế độ phân tích: Open, Close, Open-Close, Close-Open
Độ phân giải thời gian: ±0.1 ms;
Cấp chính xác: 0.05% giá trị đọc ± 0.1 ms
Màn hình: LCD (128x64 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt
hoặc thiếu sáng
Bàn phím: QWERTY (44 phím)