Kiểu | Thiết bị tạo dòng đến 250A |
Kích thước, khối lượng | Kích thước: 42.6 cm (Dài) x 32.0 cm (Rộng) x 27.0 cm (Cao).
|
Nguồn vào | 100-120 Vac hoặc 200-240Vac (có thể lựa chọn), 50/60Hz |
Dòng điện ra | : 0 – 5 A, 120 Vac max; 0 – 25 A, 24 Vac max; 0 – 120 A, 6 Vac max; 0 – 250 A, 3 Vac max. |
Dải đo dòng điện | 100 mA – 1000 A; Cấp chính xác: 1% giá trị đọc, ± 20 mA |
Phương pháp đo | Dùng CT |
Dải đo bên ngoài | 10 mA – 10 A; Cấp chính xác: 1% giá trị đọc, ± 2 mA |
Dải đo thời gian | 1 ms – 2 h; Cấp chính xác: 0.1% giá trị đọc ± 1 ms |
Đầu vào tác động đồng hồ thời gian | Tiếp điểm có điện áp (24 V – 300 V, DC hoặc peak AC), đầu vào tiếp điểm khô hoặc mất dòng nhất thứ |
Màn hình | LCD (4x20 kí tự); có thể xem trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng |
Kết nối máy tính | 1 cổng RS 232C dùng để hiệu chuẩn và chuẩn đoán tại nhà máy |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC61010 (1995), UL61010A-1, CSA-C22.2 |
Điều kiện vận hành | + Vận hành: -10oC – 50oC (15oF - +122oF) + Bảo quản: -30oC – 70oC (-22oF - +158oF) + Độ ẩm tương đối lớn nhất: 90 % ở 40oC (104oF), không đọng sương + Độ cao so với mực nước biến lớn nhất: 2000 m |
Phụ kiện kèm theo | - 1 Bộ dây thí nghiệm - 1 Dây nguồn - 1 Dây tiếp địa - 1 Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện mua thêm | Hộp cứng đựng thiết bị |
THIẾT BỊ TẠO DÒNG THỬ ÁP TÔ MÁT MCCB-250
- NH_00000582
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 50/60Hz
Dòng điện đầu ra: 0 – 5 A, 120 Vac max; 0 – 25 A, 24 Vac max;
0 – 120 A, 6 Vac max; 0 – 250 A, 3 Vac max.
Đồng hồ đo dòng điện bên trong: 100 mA – 1000 A;
Cấp chính xác: 1% giá trị đọc, ± 20 mA
Phương pháp đo: Dùng CT
Dải đo thời gian: 1 ms – 2 h; Cấp chính xác: 0.1% giá trị đọc ± 1 ms
Màn hình hiện thị: LCD (4x20 kí tự); có thể xem trực tiếp dưới
ánh nắng mặt trời hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Thiết bị phân tích máy cắt DigiTMR S2
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A, 50/60Hz
Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 kênh .Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính
và tiếp điểm điện trở chèn
Chế độ phân tích: Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open.
Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;
0.1 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s
Màn hình: LCD (240x128 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt
hoặc thiếu sáng
Bàn phím: QWERTY (44 phím)
Thiết bị phân tích máy cắt CT-8000 S3
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A, 50/60Hz
Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 hoặc 6 kênh (tùy chọn đặt hàng ban đầu, có thể nâng cấp).
Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn
Chế độ phân tích: : Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open
Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;
Cấp chính xác đo thời gian: 0.05 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s
Màn hình: LCD (128x240 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt hoặc thiếu sáng
Bàn phím: QWERTY (44 phím)
Thiết bị phân tích máy cắt CT-7000 S3
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A, 50/60Hz
Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 hoặc 6 kênh (tùy chọn ban đầu, có thể nâng cấp).
Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn
Chế độ phân tích: : Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open
Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;
Cấp chính xác: 0.05 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s
Màn hình: LCD (128x240 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt hoặc thiếu sáng
Bàn phím: QWERTY (44 phím)
Thiết bị phân tích máy cắt CT-3500 S2
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 50/60Hz
Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 kênh
Chế độ phân tích: Open, Close, Open-Close, Close-Open
Độ phân giải thời gian: ±0.1 ms;
Cấp chính xác: 0.05% giá trị đọc ± 0.1 ms
Màn hình: LCD (128x64 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt
hoặc thiếu sáng
Bàn phím: QWERTY (44 phím)