THIẾT BỊ TẠO DÒNG THỬ ÁP TÔ MÁT MCCB-250

THIẾT BỊ TẠO DÒNG THỬ ÁP TÔ MÁT MCCB-250

  • NH_00000582

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 50/60Hz

Dòng điện đầu ra: 0 – 5 A, 120 Vac max; 0 – 25 A, 24 Vac max;

0 – 120 A, 6 Vac max; 0 – 250 A, 3 Vac max.

Đồng hồ đo dòng điện bên trong: 100 mA – 1000 A;

Cấp chính xác: 1% giá trị đọc, ± 20 mA

Phương pháp đo: Dùng CT

Dải đo thời gian: 1 ms – 2 h; Cấp chính xác: 0.1% giá trị đọc ± 1 ms

Màn hình hiện thị: LCD (4x20 kí tự); có thể xem trực tiếp dưới

ánh nắng mặt trời hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng.

Download Datasheet Model MCCB-250 

Kiểu

Thiết bị tạo dòng đến 250A

Kích thước, khối lượng

Kích thước: 42.6 cm (Dài) x 32.0 cm (Rộng) x 27.0 cm (Cao).
Trọng lượng: 21 kg.

 

Nguồn vào

100-120 Vac hoặc 200-240Vac (có thể lựa chọn), 50/60Hz

Dòng điện ra

: 0 – 5 A, 120 Vac max; 0 – 25 A, 24 Vac max; 0 – 120 A, 6 Vac max; 0 – 250 A, 3 Vac max.

Dải đo dòng điện

100 mA – 1000 A; Cấp chính xác: 1% giá trị đọc, ± 20 mA

Phương pháp đo

Dùng CT

Dải đo bên ngoài

10 mA – 10 A; Cấp chính xác: 1% giá trị đọc, ± 2 mA

Dải đo thời gian

1 ms – 2 h; Cấp chính xác: 0.1% giá trị đọc ± 1 ms

Đầu vào tác động đồng hồ thời gian

Tiếp điểm có điện áp (24 V – 300 V, DC hoặc peak AC), đầu vào tiếp điểm khô hoặc mất dòng nhất thứ

Màn hình

LCD (4x20 kí tự); có thể xem trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng

Kết nối máy tính

1 cổng RS 232C dùng để hiệu chuẩn và chuẩn đoán tại nhà máy

Tiêu chuẩn an toàn

IEC61010 (1995), UL61010A-1, CSA-C22.2

Điều kiện vận hành

+ Vận hành: -10oC – 50oC (15oF - +122oF)

+ Bảo quản: -30oC – 70oC (-22oF - +158oF)

+ Độ ẩm tương đối lớn nhất: 90 % ở 40oC (104oF), không đọng sương

+ Độ cao so với mực nước biến lớn nhất: 2000 m

Phụ kiện kèm theo

- 1 Bộ dây thí nghiệm

- 1 Dây nguồn

- 1 Dây tiếp địa
- 1 Cáp RS-232C

- 1 Hướng dẫn sử dụng

Phụ kiện mua thêm

Hộp cứng đựng thiết bị

Thiết bị phân tích máy cắt DigiTMR S2

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A,  50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 kênh .Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính

và tiếp điểm điện trở chèn

Chế độ phân tích: Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open.

Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;

0.1 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s

Màn hình: LCD (240x128 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt

hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model DigiTMR S2

Mua hàng

Thiết bị phân tích máy cắt CT-8000 S3

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A,  50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 hoặc 6 kênh (tùy chọn đặt hàng ban đầu, có thể nâng cấp).

Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn

Chế độ phân tích: : Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open

Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;

Cấp chính xác đo thời gian: 0.05 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s

Màn hình: LCD (128x240 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model CT-8000 S3 

Mua hàng

Thiết bị phân tích máy cắt CT-7000 S3

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A,  50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 hoặc 6 kênh (tùy chọn ban đầu, có thể nâng cấp).

Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn

Chế độ phân tích: : Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open

Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;

Cấp chính xác: 0.05 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s

Màn hình: LCD (128x240 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model CT-7000 S3 

Mua hàng

Thiết bị phân tích máy cắt CT-3500 S2

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 kênh

Chế độ phân tích: Open, Close, Open-Close, Close-Open

Độ phân giải thời gian: ±0.1 ms;

Cấp chính xác: 0.05% giá trị đọc ± 0.1 ms

Màn hình: LCD (128x64 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt

hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model CT-3500 S2 

Mua hàng