Kiểu | Thiết bị phân tích máy cắt |
Kích thước, khối lượng | 16”W x 7”H x 13” D (40.6 cm x 17.4 cm x 33 cm); Weight: 14 lbs. (6.4 Kg) |
Nguồn vào | 100 - 240 Vac, 50/60 Hz |
Tiếp điểm đầu vào | 3 kênh |
Điện áp giả lập đầu vào | open/close: 24 - 300 V, DC or peak AC |
Các kiểu chụp sóng | Open, Close, Open-Close, Close-Open |
Đo thời gian | ±0.1 ms; accuracy: 0.05% of reading ±0.1 ms |
Màn hình | LCD đen trắng (128 x 64 pixels); nhìn được trong điều kiện thiếu sáng và nắng |
Bàn phím | 44 phím thiết kế kiểu "QWERTY" |
Máy in | Máy in nhiệt kích thước 2.5 inchs |
Bộ nhớ trong | Lưu trữ được 128 phép thử |
Kết nối máy tính | Một cổng kết nổi USB PC, một USB flash |
Phần mềm máy tính | Windows® based Breaker Analysis software included with purchase price |
An toàn | IEC61010 (1995), UL61010A-1, CSA-C22.2 standards |
Điều kiện bảo quản | Vận hành: -10°C to +50°C (+15°F to +122°F) |
Độ ẩm | 90% RH @ 40°C (104°F) không đọng sương |
Độ cao hoạt động | 2,000 m (6,562 ft) to full safety specifications |
Phụ kiện kèm theo | - 1 Dây đo dài 20-foot - 1 Dây điều khiển đóng, cắt máy cắt - 1 Dây nguồn - 1 Dây tiếp địa - 1 Cáp USB - 1 Hướng dẫn sử dụng |