Thiết bị phân tích máy cắt CT-3500 S2

Thiết bị phân tích máy cắt CT-3500 S2

  • NH_00000575

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 kênh

Chế độ phân tích: Open, Close, Open-Close, Close-Open

Độ phân giải thời gian: ±0.1 ms;

Cấp chính xác: 0.05% giá trị đọc ± 0.1 ms

Màn hình: LCD (128x64 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt

hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model CT-3500 S2 

 

Kiểu

Thiết bị phân tích máy cắt

Kích thước, khối lượng

16”W x 7”H x 13” D (40.6 cm x 17.4 cm x 33 cm); Weight: 14 lbs. (6.4 Kg)

Nguồn vào

100 - 240 Vac, 50/60 Hz

Tiếp điểm đầu vào

3 kênh

Điện áp giả lập đầu vào

open/close: 24 - 300 V, DC or peak AC

Các kiểu chụp sóng

Open, Close, Open-Close, Close-Open

Đo thời gian

±0.1 ms; accuracy: 0.05% of reading ±0.1 ms

Màn hình

LCD đen trắng (128 x 64 pixels); nhìn được trong điều kiện thiếu sáng và nắng 

Bàn phím

44 phím thiết kế kiểu "QWERTY"

Máy in

Máy in nhiệt kích thước 2.5 inchs

Bộ nhớ trong

Lưu trữ được 128 phép thử

Kết nối máy tính

Một cổng kết nổi USB PC, một USB flash

Phần mềm máy tính

Windows® based Breaker Analysis software included with purchase price

An toàn

IEC61010 (1995), UL61010A-1, CSA-C22.2 standards

Điều kiện bảo quản

Vận hành: -10°C to +50°C (+15°F to +122°F)
Bảo quản: -30°C to +70°C (-22°F to +158°F)

Độ ẩm

90% RH @ 40°C (104°F) không đọng sương

Độ cao hoạt động

2,000 m (6,562 ft) to full safety specifications

Phụ kiện kèm theo

- 1 Dây đo dài 20-foot

- 1 Dây điều khiển đóng, cắt máy cắt

- 1 Dây nguồn

- 1 Dây tiếp địa
- 1 Túi đựng cáp
- 1 Đĩa CD phần mềm kết nối máy tính

- 1 Cáp USB

- 1 Hướng dẫn sử dụng

 

THIẾT BỊ TẠO DÒNG THỬ ÁP TÔ MÁT MCCB-250

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 50/60Hz

Dòng điện đầu ra: 0 – 5 A, 120 Vac max; 0 – 25 A, 24 Vac max;

0 – 120 A, 6 Vac max; 0 – 250 A, 3 Vac max.

Đồng hồ đo dòng điện bên trong: 100 mA – 1000 A;

Cấp chính xác: 1% giá trị đọc, ± 20 mA

Phương pháp đo: Dùng CT

Dải đo thời gian: 1 ms – 2 h; Cấp chính xác: 0.1% giá trị đọc ± 1 ms

Màn hình hiện thị: LCD (4x20 kí tự); có thể xem trực tiếp dưới

ánh nắng mặt trời hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng.

Download Datasheet Model MCCB-250 

Mua hàng

Thiết bị phân tích máy cắt DigiTMR S2

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A,  50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 kênh .Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính

và tiếp điểm điện trở chèn

Chế độ phân tích: Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open.

Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;

0.1 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s

Màn hình: LCD (240x128 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt

hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model DigiTMR S2

Mua hàng

Thiết bị phân tích máy cắt CT-8000 S3

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A,  50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 hoặc 6 kênh (tùy chọn đặt hàng ban đầu, có thể nâng cấp).

Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn

Chế độ phân tích: : Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open

Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;

Cấp chính xác đo thời gian: 0.05 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s

Màn hình: LCD (128x240 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model CT-8000 S3 

Mua hàng

Thiết bị phân tích máy cắt CT-7000 S3

Nguồn cung cấp: 100-240 VAC, 3A,  50/60Hz

Số kênh tiếp điểm đầu vào: 3 hoặc 6 kênh (tùy chọn ban đầu, có thể nâng cấp).

Mỗi kênh nhận biết tiếp điểm chính và tiếp điểm điện trở chèn

Chế độ phân tích: : Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open

Độ phân giải thời gian: ±50 µs ở 1s, ±500 µs ở 10s, ±1.0 ms ở 20s;

Cấp chính xác: 0.05 % giá trị đọc ±0.05 ms ở khung thời gian 1s

Màn hình: LCD (128x240 pixels), xem được dưới điều kiện nắng gắt hoặc thiếu sáng

Bàn phím: QWERTY (44 phím)

Download Datasheet Model CT-7000 S3 

Mua hàng