| Nhà sản xuất | VANGUARD INSTRUMENTS (DOBLE) / USA | 
| Chủng loại thiết bị | Máy đo điện trở một chiều cuộn dây | 
| Model | TRM-403 | 
| Kích thước , trọng lượng máy | Kích thước: 21”W x 17”H x 9” D (53 cm x 43 cm x 24 cm) Trọng lượng: 35 lbs. (15.8 Kg) | 
| Nguồn cung cấp | 100 – 240 Vac, 50/60 Hz. | 
| Dải đo điện trở | 1 µΩ ¬ 500 Ω | 
| Cấp chính xác | 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.) | 
| Dòng điện thí nghiệm | 1A ¬ 40A in 1A increments | 
| Màn hình hiện thị | LCD (240 x 128 điểm ảnh), có thể xem trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời hoặc môi trường thiếu ánh sáng. | 
| Bàn phím | Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm. | 
| Khả năng lưu trữ bản ghi bộ nhớ trong | Có thể lưu trữ 256 bản ghi, mỗi bản ghi bao gồm 120 giá trị đọc. | 
| Khả năng lưu trữ bên ngoài | Một cổng cắm USB, có thể lưu trữ được 999 bản ghi máy biến áp trên USB (không đi kèm thiết bị). | 
| Cổng kết nối máy tính | RS-232C, USB, Bluetooth | 
| Phần mềm kết nối máy tính | Windows XP/Vista/7 Analysis Software. | 
| Bảo vệ an toàn | UL 61010A-1 and CAN/ CSA C22.2 No. 1010.1-92 standards | 
| Điều kiện làm việc | Vận hành: -10˚ to 50˚ C (15˚ to +122˚ F); Bảo quản: -30˚ C to 70˚ C (-22˚ to +158˚ F). Độ ẩm: 90% RH @ 40˚ C không đọng sương. | 
| Phụ kiện kèm theo | - 4 dây thí nghiệm dài 50 foot - 1 cáp điều khiển bộ chuyển nấc máy biến áp - 1 Dây tiếp địa - 1 Túi đựng cáp - 1 Hướng dẫn sử dụng | 
| Phụ kiện mua thêm (Option) | - Case bảo vệ | 
Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-403
- NH_00000561
Dải điện trở đo được: TRM-403: 1 µΩ ¬ 500 Ω
Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.);
20 ¬ 999 mΩ: ±(1% reading + 0.1% F.S.);
1 ¬ 500 Ω: ±(1.5% reading + 0.1% F.S.)
Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 40A in 1A increments
Màn hình hiện thị: LCD ( (240 x 128 pixels)),
Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm
Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-203
Dải điện trở đo được: TRM-203: 1 µΩ ¬ 2,000 Ω
Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±(0.5% reading +0.1% F.S.);
20 ¬ 999 mΩ: ±(1% reading + 0.1% F.S.);
1 ¬ 2,000 Ω: ±(1.5% reading + 0.1% F.S.)
Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 25A in 1A increments
Màn hình hiện thị: LCD ( (240 x 128 pixels)),
Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm
Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-40
Dải điện trở đo được: TRM-40: 1 µΩ ¬ 500 ohms
Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±0.5% reading;
±1 count; 20 ¬ 999 mΩ: ±1% reading,
±1 count; 1 ¬ 2,000 Ω: ±1.5% reading, ±1 count
Dòng điện thí nghiệm:TRM-40: 1A ¬ 40A in 1A increments
Màn hình hiện thị: LCD ( 128x64 pixels ),
Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm
Máy đo điện trở một chiều cuộn dây MBA Model TRM-20
Dải điện trở đo được: 1 µΩ ¬ 2,000 Ω
Cấp chính xác: 1 ¬ 19,999 µΩ: ±0.5% reading;
±1 count; 20 ¬ 999 mΩ: ±1% reading, ±1 count;
1 ¬ 2,000 Ω: ±1.5% reading, ±1 count
Dòng điện thí nghiệm: 1A ¬ 25A in 1A increments
Màn hình hiện thị: LCD ( 128x64 pixels ),
Bàn phím: Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm

 
  
  
  
 

 
  
 