Nhà sản xuất | B2 High Voltage / Áo |
Chủng loại thiết bị | Máy thử nghiệm độ phóng điện dầu MBA |
Model | BA100 |
Kích thước , trọng lượng máy | Kích thước: 521 x 343 x 300 mm; Trọng lượng: 32 kg bao gồm pin sạc. |
Nguồn cung cấp | 85 – 264 V, (47-63) Hz và 12V nguồn phụ. |
Điện áp ra | 0 – 100 kV RMS. |
Độ chính xác của điện áp đo lường | ± 1 kV. |
Mức tăng điện áp thử | 0,5 – 10 kV/s. |
Độ phân giải (hiển thị) | 0,1 kV. |
Công suất tiêu thụ | 60 VA. |
Pin sạc | 1 x 12 V / 7.2 Ah. |
Thời gian cắt khi phóng điện bề mặt (Switch-off time on flashover) | < 5 μs. |
Đo nhiệt độ dầu | 0 – 100oC. |
Độ phân giải nhiệt | 1oC. |
Màn hình hiển thị | 2,8” màu (siêu sáng). |
Tùy chọn tiêu chuẩn đo | IEC 60156/95, ASTM1816-04-1, ASTM1816-04-2, ASTM877-02A, ASTM977-02B, VDE370-5/96… đo 1 lần, tiêu chuẩn tương đương khác. |
Phần mềm máy tính | BA Control Center. |
Máy in | Tích hợp máy in rộng 44 mm (in kim). |
Giao diện | Bluetooth. |
USB | Thẻ nhớ USB. |
Điều kiện làm việc | Vận hành: -10˚ đến 55˚ C; Bảo quản: -20˚ C đến 60˚ C; Độ ẩm: Không đọng sương. |
Phụ kiện kèm theo | Cốc thử với điện cực, phần mềm kết nối máy tính, máy in, pin sạc, thiết bị vặn đai ốc, que khuấy từ, que đo 2.5 mm, hướng dẫn sử dụng. |
Máy thử nghiệm độ phóng điện dầu MBA Model BA100
- NH_00000417
Điện áp ra: 0 – 100 kV RMS;
Pin sạc: 1 x 12 V / 7.2 Ah;
Thời gian cắt khi phóng điện bề mặt: < 5 μs;
Màn hình hiển thị: 2,8” màu (siêu sáng);
Tích hợp máy in rộng 44 mm;
Thiết bị nhỏ gọn, chắc chắn.
Máy thử nghiệm độ phóng điện dầu MBA Model BA80
Điện áp ra: 0 – 80 kV RMS;
Pin sạc: 1 x 12 V / 7.2 Ah;
Thời gian cắt khi phóng điện bề mặt: < 5 μs;
Màn hình hiển thị: 2,8” màu (siêu sáng);
Tích hợp máy in rộng 44 mm;
Thiết bị nhỏ gọn, chắc chắn.