Thiết bị chụp sóng máy cắt Model PME-500-TR dùng để thí nghiệm đo thời gian tác động của tiếp điểm chính hoặc tiếp điểm kiểu điện trở của máy cắt, đo hành trình và phân tích các chuyển động của tiếp điểm chính của máy cắt.
Nhà sản xuất | EuroSMC / Tây Ban Nha |
Chủng loại thiết bị | Thiết bị chụp sóng máy cắt |
Model | PME-500-TR |
Tiếp điểm chính: | |
Số đầu vào | 3 + đầu trung tính. |
Điện áp hở mạch | Tối đa 10 Vdc. |
Dòng điện thí nghiệm | Tối đa 100 mA. |
Trạng thái nhận biết: | Đóng (C) (r<30 Ω); Điện trở chèn (R) (30 Ω < r < 10 k Ω; Mở (O) (r > 10k Ω). |
Các đầu vào tiếp điểm phụ: | |
Số đầu vào | 2 đầu vào tách biệt. |
Kiểu Contact Mode (tiếp điểm khô) | Điện áp hở mạch: 5 Vdc ; Dòng điện thí nghiệm: tối đa 20 mA. |
Kiểu Voltage Mode (kiểu điện áp) | Dải: từ ±1.5 đến ±400 Vdc; Dải thấp: ± 1.5 đến ± 15 Vdc; Dải cao: ± 15 đến ± 400 Vdc; |
Các chuỗi chương trình: | Đóng (C). |
Mở (O). | |
Đóng – mở (C – O). | |
Mở – đóng (O – C). | |
Đóng – mở – đóng (C – O – C). | |
Mở – đóng – mở (O – C – O). | |
Kiểu điện áp | Dải: ±1.5 đến ±400 Vdc; Dải thấp: ± 1.5 đến ± 15 Vdc; Dải cao: ± 15 đến ± 400 Vdc. |
Tín hiệu bắt đầu cho bộ đếm thời gian: | |
Có thể lựa chọn theo: | Sự hoạt động của cuộn dây đóng/cắt (khởi tạo trong); |
Đầu vào tiếp điểm phụ 1 ON hoặc OFF (khởi tạo ngoài); | |
Đầu vào tiếp điểm phụ 2 ON hoặc OFF (khởi tạo ngoài). | |
Thiết lập khung thời gian cho các lệnh: | |
Lệnh đóng | 10 đến 2000ms (mỗi bước tăng 10ms). |
Lệnh mở | |
Khoảng thời gian cho lệnh đầu tiên | |
Khoảng thời gian cho lệnh thứ 2 | |
Thời gian đo và biểu đồ đặc trưng: | |
Khung độ dài biểu đồ | Có thể chọn: 100 ms, 200 ms, 400 ms, 800 ms, 1600 ms và 2000 ms. |
Độ phân giải thời gian | ± 0.1 ms (mẫu tần số 10 kHz). |
Độ chính xác | ± 0.05 % ± 0.1 ms. |
Độ phân giải biểu đồ | 0.8 ms/ mm. |
Dòng điện đo và biểu đồ đặc trưng: | |
Dải | 0 – 50 Adc. |
Độ phân giải | 0.1 A (mẫu tần số 1-kHz). |
Độ chính xác | 1 % dải đo ± 100 mA. |
Độ phân giải biểu đồ | Tự động điều chỉnh đến 50 mA / mm thẳng đứng. |
Đo điện trở tiếp xúc: | |
Dải đo | Tự động chọn từ: 100.0µΩ đến 1,000 µΩ. |
Độ phân giải | Tối đa 0.1 µΩ. |
Độ chính xác | ± 1% dải đo ± 1 số. |
Dòng điện thí nghiệm | 10 Adc. |
Màn hình cảm ứng: | |
Kiểu | Đồ họa LCD |
Kích thước | 113 x 61 cm. |
Màu | Đen và trắng |
Đèn nền | CCFL |
Máy in nhiệt: | |
Công nghệ in | Nhiệt |
Khổ giấy | Rộng 110-mm |
Đường kính tối đa cuộn giấy | 40 mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn | - Phần mềm EuroBreaker; - Tài liệu hướng dẫn sử dụng; - 01 dây nguồn 2,5m; - 01 cáp đo lường và điều khiển cuộn dây 5m; - 01 cáp khởi tạo và đo thời gian đầu vào tiếp điểm phụ 5m; - 01 cáp đo thời gian tiếp điểm chính 5m; - 01 cáp đo điện trở tiếp xúc 5m; - 01 cáp RS-232; - Túi đựng thiết bị; - 01 bộ cầu chì dự phòng; - 02 đi-ốt bảo vệ cuộn dây; - 01 bộ đầu kẹp cá sấu; - 2 cuộn giấy in nhiệt. |