TT | Mô tả | Nhà thầu chào |
1 | Nước sản xuất | DOBLE |
2 | Nhà sản xuất | USA |
3 | Kiểu máy/Mã hiệu | F6150e |
4 | Điện áp nguồn | 105-260 VAC, 47-63 Hz |
5 | Chức năng | Đáp ứng |
6 | Đầu phát điện áp | Số kênh phát điện áp: 6 kênh |
Điện áp: * 6 kênh AC (L-N): 6 x 0-150V * 3 kênh AC (L-N): 3 x 0-300V *1 kênh AC (L-L): 1 x 0-600V * DC (L-N): 6 x 0-212V | ||
Công suất: * 6 kênh AC (L-N): 6 x 75 VA *3 kênh AC (L-N): 3 x 150 VA *1 kênh AC (L-L): 1 x 300 VA *DC (L-N): 1 x 75 W | ||
Độ phân giải: 10 mV | ||
Cấp chính xác: 0,09% giá trị đọc + 0,04% dải đo | ||
7 | Đầu phát dòng điện | Số kênh phát dòng điện: 6 kênh |
* 6 kênh AC (L-N): 6x 0 ÷ 15 A * 3 kênh AC (L-N): 3 x 0 ÷ 30 A *1 kênh AC (LL-LN) 1 x 0 ÷ 90 A * DC (LL-LN) 1 x 0÷30,60 A | ||
* 6 kênh AC (L-N): 6 x 75 VA * 3 kênh AC (L-N): 3 x 150VA * 1 kênh AC (LL-LN): 1x 450 VA *DC (LL-LN): 1 x 450 W | ||
Độ phân giải: 1mA | ||
Cấp chính xác: 0,09% giá trị đọc + 0,04% dải đo | ||
8 | Tạo tần số | Dải tần: DC: 0,1 Hz - 2 kHz |
Độ phân giải: 0,001Hz | ||
Cấp chính xác: 10 ppm | ||
9 | Tạo góc lệch pha | Dải góc pha: 0 – ±360º |
Độ phân giải: ± 0,1º | ||
Cấp chính xác: ±0,25º | ||
10 | Kênh đo thời gian | Số kênh đo thời gian: 8 kênh |
Độ phân giải: 0,1 ms | ||
Cấp chính xác: ±0.0005% giá trị đọc ± 50 µs | ||
11 | Đầu vào nhị phân | Số đầu vào: 8 |
Kiểu tiếp điểm khô hoặc có điện áp | ||
Ngưỡng điện áp: 250 V RMS AC/300 V dc | ||
Dải điện áp: 300 V | ||
Sự cách ly của đầu ra: có | ||
12 | Đầu ra nhị phân | Số đầu ra: 8 |
Mức đầu ra: 300 Vdc/250Vac/8A | ||
Công suất: 2000 VA | ||
Sự cách ly các đầu ra: Có | ||
13 | Đo lường DC bên ngoài | Đầu vào đo lường Vdc: 0 - ±10 Vdc |
Đầu vào đo lường Idc: 0- ±20 mA dc | ||
Cấp chính xác : < 0,05% | ||
14 | Bộ mô phỏng battery | Dãi đo: 6-300Vdc |
Công suất: 90W | ||
Độ phân giải: 0,3V | ||
Cấp chính xác: < ±5% | ||
15 | Thông số chung | Màn hình hiện thị: LCD |
Cổng truyền thông: USB/ Ethernet | ||
Phần mềm giao diện, điều khiển có bản quyền sử dụng vĩnh viễn để thực hiện thí nghiệm các chức năng bảo vệ như phần miêu tả nêu trên | ||
16 | Kích thước | 38 cm x 24 cm x 45.7 cm |
17 | Trọng lượng | 19.05 kg |
18 | Điều kiện môi trường |
|
| Nhiệt độ khi sử dụng | 0 - 500C |
| Nhiệt độ bảo quản | 0 - 850C |
| Độ ẩm | Đến 95%, không đọng sương. |
19 | Cấp bảo vệ | Đáp ứng |
20 | Phụ kiện kèm theo | Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và Tiếng Việt. |
- Trọn bộ đầy đủ theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất để thực hiện thí nghiệm các chức năng trên. |
Thiết bị thử Rơ-Le F6150-Series
- NH_00000612
Thực hiện thử nghiệm xác minh và hiệu chuẩn rơle có tải cao
Thử nghiệm Analog các thiết bị bảo vệ 1A và 5A
Thực hiện mô phỏng trạng thái và transient testing
Thử nghiệm CT đo lường cấp 0,2
Thực hiện phép thử End-to-End với đồng bộ hóa thời gian GPS
Tối đa 12 nguồn (sáu điện áp, sáu dòng điện) có thể
cấu hình để thí nghiệm các sơ đồ phức tạp
Cung cấp đầy đủ công suất VA với tải điện trở, điện cảm và điện dung ở định mức
tối đa (6×35, 3×70, 1×210 ampe)