Máy thử cao áp tần số thấp (VLF) Model HVA60
Nhà sản xuất | B2 High Voltage/ Áo | |
Chủng loại thiết bị | Thiết bị tạo cao áp tần số thấp | |
Model | HVA60 | |
Điện áp đầu vào | 100 – 240V, 50/60 Hz (1,5 kVA). | |
Điện áp đầu ra | Hình sin | 0 – 62 kV đỉnh, 44 kV rms. |
DC | ± 0 – 60 kV. | |
Sóng vuông | 0 – 60 kV. | |
Cấp chính xác | ± 1 %. | |
Độ phân giải | 0,1 kV. | |
Dòng điện đầu ra | 0 – 40 mA (Độ phân giải: 1 μA); Cấp chính xác: ± 1 %. | |
Dải điện trở cách điện | 0.1 MΩ….5 GΩ. | |
Tần số đầu ra | 0.01 … 0.1 Hz mỗi bước tăng 0.01 Hz – tự động chọn tần số. | |
Tải đầu ra | 1.0 μF @ 0.1 Hz @ 44 kV rms; 2.0 μF @ 0.05 Hz @ 44 kV rms; 5.0 μF @ 0.02 Hz @ 44 kV rms; Điện dung tối đa 10 μF. | |
Thí nghiệm vỏ cáp | Điện áp thí nghiệm lớn nhất | 10 kV. |
Dòng điện cắt | 0.1mA – 5.0mA. | |
Định vị sự cố vỏ cáp (Optional) | Điện áp thí nghiệm lớn nhất | 10 kV. |
Xung/chu kỳ | 1:3/4s; 1:5/4s; 1:5/6s; 1:9/6s. | |
Các kiểu đầu ra | AC (VLF) hệ đối xứng qua tải, DC (chọn cực âm hoặc dương ), kiểu Burn on hoặc Fault Trip Mode, kiểu thí nghiệm cho vỏ cáp Jacket / Sheath. | |
An toàn | Thiết bị bảo vệ điện áp phản hồi 12 kV, 50Hz. Tích hợp thiết bị xả kép bên trong thiết bị. | |
Bộ nhớ | Lưu trữ đến 50 bản ghi kết quả. USB bên ngoài không giới hạn. | |
Đồng hồ đo | Điện áp, dòng điện (Rms hoặc đỉnh), điện dung, điện trở, thời gian, điện áp xảy ra sự cố. | |
Chu trình làm việc | Liên tục. Không giới hạn nhiệt cho thời gian làm việc. | |
Cáp cao áp đầu ra | 5m, đầu kẹp cá sấu. | |
Phần mền kết nối máy tính | B2 Control Center. | |
Cổng giao tiếp máy tính | RS 232, USB. | |
Điều kiện vận hành | Bảo quản: -25°C to + 70°C; Vận hành: -10°C to + 50°C; Độ ẩm: 5 – 85% không đọng sương. | |
Nâng cấp | Có thể nâng cấp để đo PD và tang delta. |