Máy đo tỷ số biến của Biến áp kiểu tụ (CVT) có model CVT-765 có khả năng đo được tỷ số của các biến áp kiểu tụ điện áp. Bằng cách nối dây vào các đầu cực của Biến điện áp, thiết bị có thể đo trực tiếp tỷ số biến của CVT.
Nhà sản xuất | VANGUARD INSTRUMENTS (DOBLE) / USA |
Chủng loại thiết bị | Máy đo tỷ số vòng dây máy biến áp kiểu tụ |
Model | CVT-765 |
Kích thước , trọng lượng máy | Kích thước: 19.5" x 12" x 17" D (49.5 cm x 30.5 cm x 43.2 cm) . Trọng lượng: |
Nguồn cung cấp | 100 – 120 Vac hoặc 220 – 240 Vac (có thể chọn lựa), 50/60 Hz. |
Phương pháp đo | ANSI/IEEE C57.12.90. |
Dải đo tỷ số biến | 75 – 15,000 (độ phân giải 5 chữ số). |
Cấp chính xác | 75 - 4,999: ±0.25%, 5,000 – 9,999: ±0.35%, 10,000 - 15,000: ±0.5% |
Góc pha đo được | 0 – 360oC, cấp chính xác : ± 0.2 độ. |
Cực tính | Hiển thị In-Phase or Out-of-Phase |
Điện áp thử nghiệm | 7440Vac @ 50mA. |
Màn hình hiện thị | LCD (64 x 128 điểm ảnh), có thể xem trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời hoặc môi trường thiếu ánh sáng. |
Cổng kết nối máy tính | RS-232C. |
Phần mềm kết nối máy tính | Windows XP/Vista/7 Transformer Analysis Software. |
Khả năng lưu trữ bản ghi bộ nhớ trong | Có thể lưu trữ 128 bản ghi, mỗi bản ghi bao gồm 33 giá trị đọc. |
Khả năng lưu trữ bên ngoài | Một cổng cắm USB, có thể lưu trữ được 999 bản ghi máy biến áp trên USB (không đi kèm thiết bị). |
Bảo vệ an toàn | UL 61010A-1 and CAN/CSA C22.2 No. 1010.1-92 standards. |
Điều kiện làm việc | Vận hành: -10˚ to 50˚ C (15˚ to +122˚ F); Bảo quản: -30˚ C to 70˚ C (-22˚ to +158˚ F); Độ ẩm: 90% RH @ 40˚ C (104˚ F) không đọng sương. |
Phụ kiện kèm theo | - 1 Dây đo H dài 50-foot (15.24m); - 1 Dây đo X dài 15-foot (4.57m); - 1 Dây nguồn; - 1 Túi đựng cáp; - 1 USB chứa phần mềm và hướng dẫn sử dụng. - 1 Thùng cứng đựng thiết bị (Option). |